Có 1 kết quả:
大炮打蚊子 dà pào dǎ wén zi ㄉㄚˋ ㄆㄠˋ ㄉㄚˇ ㄨㄣˊ
dà pào dǎ wén zi ㄉㄚˋ ㄆㄠˋ ㄉㄚˇ ㄨㄣˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) cannon fire to hit a mosquito
(2) to use a sledgehammer to crack a nut
(2) to use a sledgehammer to crack a nut
Bình luận 0